1. Malware là gì?
Malware (malicious software - phần mềm độc hại) là chương trình hoặc đoạn mã được thiết kế nhằm xâm nhập, phá hoại hoặc chiếm quyền điều khiển hệ thống máy tính mà không được người dùng cho phép. Malware có thể gây ra rất nhiều thiệt hại: đánh cắp dữ liệu, gián đoạn quy trình làm việc, kiểm soát thiết bị từ xa, hoặc mã hóa dữ liệu để tống tiền.

Với sự phát triển của công nghệ, malware ngày càng đa dạng về hình thức và tinh vi hơn trong phương thức tấn công, đặc biệt khi kết hợp với trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI).
2. Malware và Virus: Sự khác biệt bạn cần biết
Trong thế giới an ninh mạng, nhiều người thường nhầm lẫn giữa malware và virus. Việc hiểu rõ điểm giống và khác nhau giữa chúng sẽ giúp người dùng và doanh nghiệp áp dụng biện pháp phòng chống hiệu quả hơn.
Virus là một loại Malware, nhưng không phải mọi Malware đều là Virus.
- Virus là một dạng cụ thể của phần mềm độc hại, nổi bật với khả năng tự nhân bản và lây lan bằng cách gắn vào các chương trình hợp lệ.
- Malware là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm nhiều loại phần mềm độc hại như sâu (worms), trojan, ransomware, spyware, adware và nhiều loại khác. Mỗi loại có cách thức hoạt động và mục đích gây hại riêng, từ đánh cắp dữ liệu, phá hoại hệ thống, đến chiếm quyền điều khiển thiết bị.
Điểm giống nhau
- Cả hai đều là phần mềm độc hại.
- Mục đích gây hại cho máy tính, mạng hoặc dữ liệu người dùng.
- Có thể làm giảm hiệu năng hệ thống, đánh cắp dữ liệu hoặc gây hư hại cho thiết bị.
Điểm khác nhau
| STT | Tiêu chí | Malware | Virus |
| 1 | Phạm vi | Thuật ngữ tổng quát, bao gồm nhiều loại phần mềm độc hại. | Một loại malware cụ thể, chỉ một dạng duy nhất. |
| 2 | Khả năng lây lan | Không phải loại nào cũng tự lây (ví dụ Trojan, spyware). | Luôn có khả năng tự nhân bản và lây lan khi được kích hoạt. |
| 3 | Cách thức hoạt động | Tùy loại, mục tiêu đa dạng: tống tiền, gián điệp, chiếm quyền điều khiển, đào tiền điện tử… | Chủ yếu lây lan, phá hủy hoặc làm hỏng dữ liệu, đôi khi kết hợp mục tiêu khác. |
| 4 | Ví dụ điển hình | Trojan, ransomware, spyware, adware, worms, rootkit, fileless malware… | Virus ILOVEYOU, Melissa, CIH (Chernobyl)... |
3. Tại sao malware lại nguy hiểm?
Trong bối cảnh số hóa, malware đã phát triển vượt xa những đoạn mã độc đơn giản trước đây. Chúng trở nên thông minh, ẩn mình tinh vi và có khả năng gây ra những hậu quả khôn lường cho cả cá nhân lẫn tổ chức.
3.1. Ẩn mình và né tránh phần mềm bảo mật truyền thống
Malware hiện đại được thiết kế để tránh bị phát hiện bằng cách mã hóa hoặc thay đổi cấu trúc, khiến các giải pháp antivirus cũ khó nhận diện. Chúng có thể hoạt động ngầm trong hệ thống hàng tháng mà không để lại dấu vết.
3.2. Tự động lây lan qua mạng nội bộ hoặc Internet
Không cần sự can thiệp của người dùng, nhiều malware như worm có khả năng tự lan truyền từ máy này sang máy khác chỉ bằng một kết nối mạng, gây bùng phát trên diện rộng.
3.3. Khai thác lỗ hổng phần mềm chưa được vá
Malware thường lợi dụng các lỗ hổng bảo mật (zero-day) trong hệ điều hành, trình duyệt hoặc ứng dụng để xâm nhập sâu vào hệ thống, đặc biệt khi doanh nghiệp không cập nhật kịp thời.
3.4. Tống tiền hoặc mã hóa dữ liệu doanh nghiệp
Các biến thể ransomware sẽ mã hóa dữ liệu quan trọng, sau đó đòi tiền chuộc để được giải mã. Điều này có thể làm gián đoạn hoạt động kinh doanh và gây thiệt hại tài chính nghiêm trọng.
3.5. Chiếm quyền điều khiển hệ thống (Botnet)
Một số malware biến thiết bị thành "zombie" và điều khiển từ xa để thực hiện các cuộc tấn công DDoS, spam email hoặc lan truyền mã độc khác theo lệnh của hacker.
Đặc biệt, với sự trợ giúp của trí tuệ nhân tạo (AI), nhiều malware có thể tự học cách trốn tránh công cụ bảo mật, thay đổi hành vi để khó bị phát hiện hơn. Các cuộc tấn công quy mô lớn như WannaCry hay NotPetya là những minh chứng rõ ràng, gây thiệt hại hàng tỷ USD trên toàn cầu.
Tóm lại, malware không chỉ gây hại về mặt kỹ thuật mà còn đe dọa trực tiếp đến dữ liệu, tài chính và uy tín doanh nghiệp. Việc nhận thức đúng về mức độ nguy hiểm của malware là bước đầu tiên để xây dựng hệ thống phòng thủ hiệu quả.
4. Các loại malware phổ biến hiện nay
Malware là một thuật ngữ bao quát để chỉ tất cả các phần mềm độc hại gây ảnh hưởng tới hệ thống máy tính, dữ liệu hoặc người dùng. Mỗi loại malware có cách thức hoạt động và mục đích tấn công khác nhau - từ đánh cắp thông tin, chiếm quyền điều khiển hệ thống cho đến mã hóa dữ liệu để tống tiền. Việc nắm rõ từng loại sẽ giúp chúng ta có biện pháp phòng chống hiệu quả hơn.
Dưới đây là 14 loại malware phổ biến nhất hiện nay:
- Virus: Virus là dạng malware xuất hiện sớm nhất, gắn mình vào các tệp tin hoặc chương trình hợp pháp và lây lan khi người dùng mở chúng. Mặc dù ngày nay ít phổ biến hơn, virus vẫn có thể gây ra thiệt hại lớn bằng cách phá hỏng tệp tin, làm chậm hệ thống và làm gián đoạn hoạt động.
- Worm (Sâu máy tính): Worm có khả năng tự lây lan mà không cần người dùng kích hoạt, thường lợi dụng lỗ hổng mạng để phát tán qua Internet hoặc hệ thống cục bộ. Sâu máy tính gây ra tình trạng quá tải mạng và tiêu hao tài nguyên hệ thống nhanh chóng.
- Trojan (Trojan Horse): Trojan ngụy trang dưới dạng phần mềm hợp pháp để lừa người dùng tải về. Không tự nhân bản như virus hay worm, Trojan mở ra “cửa hậu” (backdoor) để hacker tùy ý truy cập, đánh cắp dữ liệu hoặc điều khiển hệ thống từ xa.
- Ransomware (Mã độc tống tiền): Ransomware mã hóa dữ liệu và yêu cầu người dùng trả tiền chuộc - thường bằng tiền điện tử. Đây là một trong những dạng tấn công nguy hiểm nhất, gây thiệt hại hàng tỷ USD như các vụ WannaCry hay NotPetya.
- Spyware (Phần mềm gián điệp): Spyware lặng lẽ theo dõi và thu thập thông tin cá nhân như dữ liệu đăng nhập, tài chính... Một dạng phổ biến là Keylogger - theo dõi thao tác bàn phím để đánh cắp mật khẩu.
- Adware (Phần mềm quảng cáo): Adware liên tục hiển thị quảng cáo không mong muốn, đồng thời có thể theo dõi hoạt động duyệt web. Adware tuy không phá hoại trực tiếp nhưng gây phiền nhiễu và tiềm ẩn nguy cơ bị cài thêm malware khác.
- Rootkit (Bộ công cụ ẩn sâu hệ thống): Rootkit cho phép kẻ tấn công ẩn mình và kiểm soát hệ thống ở mức sâu nhất, khiến phần mềm bảo mật khó phát hiện. Rootkit thường được dùng để che giấu các hoạt động độc hại hoặc tấn công lâu dài.
- Fileless Malware (Malware không tệp tin): Không giống malware truyền thống, Fileless Malware không để lại tệp tin rõ ràng trên ổ cứng, mà hoạt động trực tiếp trên bộ nhớ hoặc registry. Điều này khiến chúng rất khó bị phát hiện bằng cách quét tệp thông thường.
- Malvertising (Quảng cáo độc hại): Malvertising sử dụng quảng cáo trực tuyến để phát tán malware. Người dùng có thể bị nhiễm chỉ bằng cách truy cập website chứa quảng cáo độc hại mà không cần click vào bất cứ thứ gì.
- Phishing (Lừa đảo): Phishing là hình thức tấn công mô phỏng email hoặc website của tổ chức uy tín để lừa người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm. Dù không phải malware trực tiếp, phishing thường được sử dụng để phát tán file độc hại.
- Bots và Botnet (Máy tính điều khiển từ xa và mạng botnet): Bot biến máy tính nạn nhân thành một thiết bị bị điều khiển từ xa. Khi được kết nối thành botnet, hàng trăm nghìn thiết bị có thể được sử dụng để tấn công DDoS, spam hoặc khai thác tài nguyên.
- Fake Antivirus (Scareware - Phần mềm diệt virus giả): Scareware là phần mềm giả dạng công cụ diệt virus, hiển thị cảnh báo giả để lừa người dùng mua bản “nâng cấp” - thực chất là cài thêm malware. Một dạng phổ biến của Trojan.
- Cryptojacking (Đào tiền điện tử trái phép): Cryptojacking sử dụng trái phép tài nguyên máy tính nạn nhân để đào tiền điện tử như Monero. Có thể hoạt động ngầm trong trình duyệt hoặc chạy dưới dạng ứng dụng nền, gây hao pin, nóng máy hoặc chậm hệ thống.
- Hybrid Malware (Mã độc lai): Hybrid Malware là sự kết hợp nhiều dạng malware trong một. Ví dụ, một Trojan vừa có thể lây lan như worm, vừa mở backdoor để triển khai ransomware. Đây là dạng malware phức tạp nhất hiện nay, khó phát hiện và xử lý.
Bảng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh đặc điểm, tác động và mức độ khó phát hiện của từng loại:
| STT | Loại Malware | Cách lây lan | Mục tiêu chính | Tác động | Độ khó phát hiện/ xử lý |
| 1 | Virus | Đính kèm vào file/chương trình, yêu cầu người dùng mở | File hệ thống, chương trình | Phá hỏng dữ liệu, giảm hiệu suất, lan rộng | Trung bình |
| 2 | Worm | Tự động qua mạng, email đính kèm, internet | Mạng nội bộ, hệ thống | Gây quá tải tài nguyên, lan nhanh, sập hệ thống | Khó |
| 3 | Trojan | Ngụy trang phần mềm hợp pháp, tải từ email hoặc website | Quyền truy cập hệ thống | Cài backdoor, đánh cắp dữ liệu, kiểm soát từ xa | Khó |
| 4 | Ransomware | Qua email, file đính kèm, exploit lỗ hổng | Dữ liệu nhạy cảm | Mã hóa dữ liệu, đòi tiền chuộc | Rất khó |
| 5 | Spyware | Gắn trong ứng dụng, phần mềm miễn phí, exploit lỗ hổng | Dữ liệu cá nhân, thông tin đăng nhập | Theo dõi thông tin, hoạt động ngầm, ghi bàn phím | Khó |
| 6 | Adware | Đi kèm phần mềm free, quảng cáo giả | Trình duyệt, hành vi người dùng | Gây phiền nhiễu, theo dõi hoạt động, có thể dẫn dụ malware khác | Dễ đến trung bình |
| 7 | Rootkit | Qua khai thác lỗ hổng, cài đặt thủ công khi có quyền admin | Kernel/hệ thống sâu | Ẩn malware khác, chiếm quyền kiểm soát hoàn toàn | Rất khó |
| 8 | Fileless Malware | Qua PowerShell, WMI, registry, script trong RAM | Bộ nhớ hệ thống, dịch vụ nền | Khó truy tìm, không có tệp quét được | Rất khó |
| 9 | Malvertising | Quảng cáo độc hại trên website, mạng quảng cáo | Người dùng Internet | Phát tán malware, cryptojacking, ransomware qua click hoặc load trang | Khó |
| 10 | Phishing | Email, SMS, website giả mạo | Tài khoản, thông tin cá nhân | Đánh cắp thông tin, làm mất tiền hoặc lộ quyền truy cập | Dễ (nếu mất cảnh giác) |
| 11 | Bot/Botnet | Trojan, file độc hại, lỗ hổng hệ thống | Tài nguyên CPU, mạng | Điều khiển từ xa, DDoS, spam, lan truyền mã độc | Trung bình |
| 12 | Fake Antivirus | Popup giả mạo, link độc hại, phần mềm lậu | Người dùng thiếu kinh nghiệm | Lừa cài malware hoặc trả tiền cho phần mềm giả | Trung bình |
| 13 | Cryptojacking | Script trên web, phần mềm lậu, tiêm mã qua lỗ hổng | CPU/GPU người dùng | Sử dụng tài nguyên ngầm để đào coin, làm chậm hệ thống | Trung bình đến khó |
| 14 | Hybrid Malware | Kết hợp nhiều cách (Trojan + Worm + Ransomware) | Hệ thống toàn diện | Khó lường, đa chức năng, gây thiệt hại lớn và khó khắc phục | Rất khó |
5. Malware lây nhiễm như thế nào?
Trong môi trường số hiện nay, malware có thể xâm nhập vào hệ thống một cách tinh vi, đôi khi chỉ với một thao tác nhỏ của người dùng. Việc hiểu rõ các con đường lây nhiễm sẽ giúp doanh nghiệp và cá nhân chủ động phòng tránh.
- Email giả mạo (Phishing Email): Kẻ tấn công gửi email giả danh tổ chức uy tín, chứa các liên kết dẫn đến website độc hại. Khi người dùng nhấp vào, malware sẽ được tải xuống và cài đặt âm thầm.
- Tệp tin đính kèm không rõ nguồn gốc: Các file Word, Excel, PDF hoặc ZIP gửi qua email có thể chứa mã độc. Chỉ cần mở tệp, malware sẽ kích hoạt và lây lan trong hệ thống.
- Ứng dụng hoặc phần mềm từ website không an toàn: Tải phần mềm crack, app miễn phí hoặc các công cụ từ nguồn không đáng tin cậy dễ dẫn đến nhiễm malware. Một số phần mềm có thể tự động cài malware khi người dùng đồng ý các quyền truy cập.
- Lỗ hổng chưa được vá trong hệ điều hành hoặc ứng dụng: Malware khai thác các lỗ hổng bảo mật chưa được cập nhật, tấn công trực tiếp mà không cần sự tương tác của người dùng.
- USB hoặc thiết bị ngoại vi bị nhiễm độc: Malware có thể lây lan qua ổ USB, thẻ nhớ hoặc thiết bị ngoại vi khác. Chỉ cần cắm vào máy tính, malware sẽ tự động sao chép và lây nhiễm.
Hiểu rõ các con đường lây nhiễm là bước quan trọng để thiết lập các biện pháp bảo vệ hiệu quả, từ việc nâng cấp hệ thống, cài đặt phần mềm bảo mật đến thận trọng với các tệp và liên kết nhận được từ bên ngoài.
6. Dấu hiệu hệ thống bị nhiễm malware
Malware thường hoạt động âm thầm, nhưng hệ thống sẽ bắt đầu xuất hiện những triệu chứng bất thường. Nhận biết sớm các dấu hiệu này giúp người dùng và doanh nghiệp kịp thời ngăn chặn thiệt hại.
- Hiệu suất máy tính giảm mạnh hoặc thường xuyên treo: Máy chạy chậm bất thường, các ứng dụng mất thời gian mở lâu, thậm chí xuất hiện lỗi treo hệ thống, là dấu hiệu malware đang chiếm dụng tài nguyên.
- Các tệp tin bị mã hóa và không thể truy cập: Ransomware hoặc một số loại malware khác có thể khóa dữ liệu, khiến người dùng không mở được file hoặc nhận thông báo yêu cầu tiền chuộc.
- Trình duyệt bị chuyển hướng đến các website lạ: Nếu khi duyệt web, bạn bị tự động mở các trang web không mong muốn hoặc xuất hiện nhiều pop-up, đây có thể là dấu hiệu adware hoặc malware điều khiển trình duyệt.
- Các ứng dụng lạ xuất hiện trong máy mà bạn không cài: Malware có thể tự cài đặt phần mềm ẩn, backdoor hoặc chương trình gián điệp mà người dùng không hay biết.
- Lưu lượng mạng tăng đột biến dù không truy cập Internet: Malware có thể gửi dữ liệu ra ngoài, kết nối với botnet hoặc tải các tệp tin bổ sung, gây tăng đột biến băng thông mạng.
Nhận biết kịp thời các dấu hiệu nhiễm malware giúp người dùng chủ động thực hiện các biện pháp bảo vệ và loại bỏ nguy cơ, bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi những thiệt hại nghiêm trọng.
7. Làm thế nào để phòng chống malware?
Trong bối cảnh các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi, việc chủ động phòng chống malware là điều thiết yếu để bảo vệ dữ liệu và hệ thống. Dưới đây là những biện pháp quan trọng mà cá nhân và doanh nghiệp cần thực hiện:
7.1. Sử dụng phần mềm bảo mật uy tín
Luôn cài đặt các phần mềm diệt virus, tường lửa (firewall) và các công cụ lọc email từ những nhà cung cấp đáng tin cậy. Đồng thời, cần đảm bảo cập nhật liên tục các bản vá mới nhất để phần mềm luôn nhận diện và xử lý các mối đe dọa mới nhất.
7.2. Cảnh giác với email và tệp đính kèm
Không mở tệp đính kèm hoặc nhấp vào liên kết trong email từ người lạ hoặc không xác thực. Luôn kiểm tra kỹ địa chỉ gửi, tiêu đề và nội dung trước khi thao tác. Các email giả mạo (phishing) là con đường phổ biến để malware xâm nhập hệ thống.
7.3. Cập nhật hệ điều hành và ứng dụng
Các lỗ hổng trong hệ điều hành, phần mềm hoặc ứng dụng là cơ hội để malware xâm nhập. Thường xuyên cập nhật và vá các lỗ hổng này giúp giảm thiểu nguy cơ bị tấn công.
7.4. Đào tạo nhân viên và nâng cao nhận thức
Con người vẫn là mắt xích yếu nhất trong an ninh mạng. Doanh nghiệp nên tổ chức các khóa đào tạo giúp nhân viên nhận biết các chiêu thức lừa đảo, email giả mạo và hành vi nguy hiểm, từ đó giảm nguy cơ vô tình cho phép malware xâm nhập.
7.5. Sử dụng giải pháp bảo mật nâng cao ứng dụng AI
Trước các mối đe dọa ngày càng tinh vi, các công nghệ truyền thống đôi khi chưa đủ. Doanh nghiệp cần áp dụng các giải pháp bảo mật thông minh, ứng dụng AI để phân tích hành vi bất thường, cảnh báo sớm và ngăn chặn malware trước khi chúng gây hại. Giải pháp EG-Platform của VNETWORK là ví dụ điển hình, kết hợp trí tuệ nhân tạo và hệ thống phòng thủ đa lớp, giúp phát hiện, phân tích và phản ứng với mọi loại malware một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chủ động thực hiện các biện pháp phòng chống malware trên sẽ giúp bảo vệ dữ liệu, duy trì hiệu suất hệ thống và giảm thiểu rủi ro bị tấn công mạng. Giải pháp công nghệ hiện đại như EG-Platform chính là “lá chắn” cuối cùng, tăng cường khả năng phòng thủ trước các mối đe dọa phức tạp.
8. EG-Platform - Giải pháp chống malware toàn diện, ứng dụng AI
Là “lá chắn” tiên tiến trong hệ sinh thái bảo mật của VNETWORK, EG-Platform được xây dựng dựa trên công nghệ AI và Machine Learning, giúp nhận diện và xử lý các cuộc tấn công malware từ sớm, trước khi chúng gây hại cho hệ thống.
Đây là giải pháp bảo mật email duy nhất trên toàn cầu đáp ứng 100% bộ tiêu chuẩn ITU-T X.1236 của Liên minh Viễn thông quốc tế (ITU), được các tổ chức uy tín như ITSCC, Gartner, Rapid7 khuyến nghị sử dụng. EG-Platform đảm bảo an toàn cho hệ thống email 2 chiều (nhận và gửi), bao quát toàn bộ phạm vi bảo mật email theo tiêu chuẩn quốc tế.

Các tính năng nổi bật của EG-Platform:
- Spam Guard: Sử dụng công nghệ Machine Learning và bộ lọc Bayes để phân tích và xếp hạng email theo thang điểm spam. Đồng thời xác thực tính hợp lệ của email dựa trên tiêu chuẩn quốc tế SPF, DKIM, DMARC, giúp lọc và chặn thư rác, phishing mail, ransomware trước khi đến tay người dùng, đảm bảo doanh nghiệp chỉ tập trung vào email quan trọng.
- Receive Guard: Lớp bảo vệ email đến bằng cách kiểm tra nội dung, tệp đính kèm và liên kết URL trong môi trường ảo (Sandboxing/Virtual Area). Hệ thống xác thực tiêu đề, IP người gửi, phân tích mã độc trong file và kiểm tra dấu hiệu virus bằng phương pháp kiểm tra tĩnh. Nếu phát hiện nguy cơ, email bị chặn hoặc URL đáng ngờ được chuyển thành hình ảnh để ngăn truy cập. Ngoài ra, Receive Guard đối chiếu email với dữ liệu lịch sử, phát hiện và ngăn chặn email giả mạo.
- Send Guard: Giúp kiểm soát email trước khi gửi ra ngoài, bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp. Hệ thống chặn các kết nối đáng ngờ dựa trên IP, quốc gia; sử dụng bộ lọc từ khóa, yêu cầu phê duyệt trước khi gửi; thậm chí thiết lập mật khẩu bảo vệ email, ngăn rò rỉ thông tin.
Với EG-Platform, doanh nghiệp có được tầng bảo vệ chủ động, thông minh và thích ứng, sẵn sàng đối phó với mọi biến thể malware, từ virus, trojan, ransomware cho đến các mối đe dọa tinh vi nhất hiện nay.
Liên hệ ngay VNETWORK qua hotline +84 (028) 7306 8789 hoặc email contact@vnetwork.vn để được tư vấn và triển khai giải pháp bảo mật toàn diện!
FAQ - Câu hỏi thường gặp về Malware
1. Malware là gì và có phải virus không?
Malware là thuật ngữ chỉ phần mềm độc hại, bao gồm virus, trojan, ransomware, spyware và nhiều loại khác. Virus chỉ là một trong nhiều dạng malware có khả năng tự nhân bản và lây lan.
2. Malware lây nhiễm qua những con đường nào?
Malware thường lây qua email giả mạo, tệp đính kèm không rõ nguồn gốc, website độc hại, lỗ hổng hệ thống hoặc tải phần mềm không tin cậy.
3. Làm sao biết hệ thống bị nhiễm malware?
Máy tính nhiễm malware thường hoạt động chậm, xuất hiện lỗi bất ngờ, bị mã hóa dữ liệu hoặc bị chuyển hướng web lạ. Cần quét hệ thống nếu thấy dấu hiệu bất thường.
4. Cách phòng chống malware hiệu quả nhất?
Kết hợp bảo mật đa lớp: cập nhật phần mềm, sử dụng antivirus, huấn luyện nhân viên và dùng giải pháp bảo mật ứng dụng AI như EG-Platform.
5. EG-Platform có thể chống malware không?
Có! EG-Platform sử dụng AI để phân tích email, quét link, sandbox tệp và xác thực nguồn gửi. Đây là giải pháp phù hợp để ngăn chặn malware toàn diện trong môi trường doanh nghiệp.