Chuyển Đổi Số Là Gì? Tầm nhìn quốc gia
Chuyển đổi số (Digital Transformation) là quá trình tích hợp toàn diện công nghệ số vào mọi lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp, từ đó thay đổi căn bản cách thức vận hành và tạo giá trị cho khách hàng. Đây không đơn thuần là việc số hóa tài liệu hay sử dụng phần mềm quản lý, mà là sự thay đổi toàn diện về mô hình kinh doanh, quy trình vận hành và văn hóa doanh nghiệp.
Chuyển đổi số bao gồm ba thành phần cốt lõi được các tổ chức quốc tế định nghĩa rõ ràng.
- Thứ nhất là số hóa thông tin: chuyển đổi dữ liệu từ định dạng vật lý sang định dạng số để dễ dàng lưu trữ, truy cập và xử lý.
- Thứ hai là số hóa quy trình: áp dụng công nghệ để tự động hóa và tối ưu các quy trình kinh doanh nhằm nâng cao hiệu quả và giảm thiểu sai sót.
- Thứ ba là chuyển đổi mô hình kinh doanh: tạo ra những cách thức hoàn toàn mới để tạo giá trị và tương tác với khách hàng thông qua nền tảng số.
Đối với SME Việt Nam, chuyển đổi số có nghĩa là tận dụng sức mạnh của dữ liệu để ra quyết định thông minh hơn, sử dụng automation, AI Agent để giảm chi phí vận hành, và kết nối với khách hàng thông qua các kênh số đa dạng. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong môi trường kinh doanh ngày càng được định hình bởi công nghệ.
Tầm nhìn quốc gia năm 2030 về việc chuyển đổi số
Chuyển đổi số quốc gia là chiến lược phát triển tổng thể của Việt Nam, được thể hiện qua "Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030" do Thủ tướng Chính phủ phê duyệt theo Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020.
Tầm nhìn đến năm 2030
Việt Nam trở thành quốc gia số, ổn định và thịnh vượng, tiên phong thử nghiệm các công nghệ mới, trong đó kinh tế số đạt khoảng 30% GDP và đứng trong nhóm 50 quốc gia hàng đầu thế giới về chính phủ điện tử và kinh tế số.
Cục Chuyển đổi số quốc gia
Cơ quan trực thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông - đóng vai trò then chốt trong việc tham mưu, điều phối và thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia. Cơ quan này chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về ứng dụng công nghệ thông tin, phát triển Chính phủ số và tổng hợp các hoạt động chuyển đổi số trên toàn quốc.
Ba trụ cột của chuyển đổi số quốc gia:
Chính phủ số nhằm hiện đại hóa bộ máy nhà nước, nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ người dân.
Kinh tế số tập trung phát triển các ngành công nghiệp số, thúc đẩy doanh nghiệp ứng dụng công nghệ và tạo ra những mô hình kinh doanh mới.
Xã hội số hướng đến việc số hóa các dịch vụ xã hội, giáo dục, y tế và văn hóa, tạo điều kiện cho mọi người dân được tiếp cận và hưởng lợi từ công nghệ số.
Kết quả đạt được đến nay:
Theo khảo sát của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), đã có 25,7% doanh nghiệp bắt đầu áp dụng công nghệ vào vận hành. Hơn 200.000 doanh nghiệp sử dụng hóa đơn điện tử, 20% ngân sách quảng cáo được chi cho tiếp thị số, và 79,7% học sinh phổ thông được học trực tuyến trong thời kỳ COVID-19 - cao hơn mức trung bình của các nước OECD (67,5%).

Dấu hiệu về thời điểm “Vàng” để doanh nghiệp chuyển đổi số
Việc xác định đúng thời điểm triển khai chuyển đổi số có thể quyết định thành công hay thất bại của toàn bộ chiến lược. Theo nghiên cứu từ Huawei Enterprise, 62% doanh nghiệp toàn cầu chưa đạt mức độ chuyển đổi số cần thiết để tận dụng cơ hội từ kinh tế số.
Dấu hiệu về hiệu quả vận hành:
Nhận biết qua hiện tượng "đội ngũ nhiều nhưng kết quả không thấy". Nhân viên dành 60-70% thời gian cho công việc thủ công lặp lại như nhập dữ liệu trùng lặp, tạo báo cáo bằng tay, hoặc tìm kiếm thông tin trong đống giấy tờ.
Ví dụ cụ thể: Cùng thông tin khách hàng phải nhập 3 lần (sổ ghi chép → Excel → phần mềm kế toán). Muốn biết sản phẩm nào bán chạy nhất tháng, nhân viên mất cả ngày lục tung sổ sách. Nhà hàng có 10 nhân viên nhưng khách vẫn chờ lâu vì quy trình ghi đơn thủ công.
Dấu hiệu về trải nghiệm khách hàng:
Dấu hiệu nguy hiểm nhất là khách hàng quen "biến mất" không rõ nguyên nhân. Họ không phàn nàn mà đơn giản chuyển sang đối thủ có trải nghiệm tốt hơn.
Các tín hiệu cảnh báo: Khách hàng hỏi "Tại sao không có app đặt hàng như công ty kia?", "Sao không thanh toán QR code được?". Thế hệ Gen Z ngày càng ít tương tác với doanh nghiệp vì có quá nhiều lựa chọn tiện lợi hơn. Khách hàng phải chờ đợi lâu để nhận phản hồi hoặc xác nhận đơn hàng.
Dấu hiệu về đối thủ cạnh tranh:
Đối thủ trong cùng ngành có đang thu hút khách hàng bằng các dịch vụ trực tuyến mà bạn chưa có? Họ có thể phản hồi khách hàng nhanh hơn, cung cấp thông tin minh bạch hơn, hoặc có quy trình đặt hàng thuận tiện hơn không?
Câu chuyện thực tế:
Một cửa hàng bán lẻ thời trang tại Quận 1, TP.HCM với 15 năm hoạt động đã chứng kiến doanh thu giảm 40% trong năm 2020. Sau khi triển khai hệ thống quản lý tồn kho tự động và nền tảng bán hàng trực tuyến, doanh nghiệp không chỉ phục hồi mà còn tăng trưởng 25% so với thời kỳ trước đại dịch.
Vai trò của chuyển đổi số trong doanh nghiệp
Vai trò của chuyển đổi số:
Chuyển đổi số đóng vai trò động lực chính giúp doanh nghiệp thích ứng và phát triển trong môi trường kinh doanh VUCA (biến động, bất định, phức tạp và mơ hồ). Nó không chỉ là công cụ cải thiện hiệu quả vận hành mà còn là yếu tố quyết định khả năng tồn tại và cạnh tranh của doanh nghiệp trong kỷ nguyên số.
Vai trò tạo lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua việc tối ưu hóa quy trình, cải thiện trải nghiệm khách hàng và phát triển sản phẩm dịch vụ mới. Chuyển đổi số cũng đóng vai trò cầu nối giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường toàn cầu và kết nối với hệ sinh thái đối tác quốc tế.
Biểu hiện cụ thể của chuyển đổi số:
Trong lĩnh vực vận hành, biểu hiện rõ ràng nhất là việc thay thế quy trình thủ công bằng các hệ thống tự động, từ quản lý kho hàng, xử lý đơn hàng đến báo cáo tài chính. Ở khía cạnh khách hàng, chuyển đổi số thể hiện qua việc cung cấp dịch vụ đa kênh (omnichannel), cá nhân hóa trải nghiệm và phản hồi nhanh chóng thông qua các nền tảng số.
Về mặt tổ chức, biểu hiện của chuyển đổi số bao gồm văn hóa làm việc linh hoạt, ra quyết định dựa trên dữ liệu và khả năng thích ứng nhanh với thay đổi. Trong kinh doanh, chuyển đổi số thể hiện qua việc phát triển các mô hình revenue mới như subscription, marketplace hay platform business.
Những lợi ích mà chuyển đổi số mang lại
Kinh tế số đã trở thành động lực tăng trưởng chính của các quốc gia phát triển.
- Trung Quốc đạt 5.4 nghìn tỷ USD, chiếm 40% GDP năm 2020 và giúp quốc gia này duy trì tăng trưởng 9.6% trong đại dịch.
- Australia đầu tư 800 triệu AUD cho kế hoạch kinh tế số, dự kiến tăng GDP 6.4 tỷ AUD đến năm 2024, cho thấy tầm quan trọng chiến lược của chuyển đổi số.
Lợi ích ngắn hạn cho SME Việt Nam (6-12 tháng):
Việc triển khai các giải pháp số hóa cơ bản có thể mang lại tiết kiệm 20-30% chi phí vận hành ngay trong năm đầu tiên.
Năng suất lao động tăng 15-25% nhờ việc loại bỏ các công việc thủ công và tự động hóa quy trình.
Thời gian xử lý công việc thủ công giảm 40-50%, giúp nhân viên tập trung vào các hoạt động tạo giá trị cao hơn.
Trải nghiệm khách hàng được cải thiện tức thời thông qua các kênh tương tác trực tuyến và phản hồi nhanh chóng. Với 93% dân số toàn cầu có kết nối internet di động và 4G phủ sóng 85% theo báo cáo của Huawei, SME Việt Nam có cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn hơn bao giờ hết.
Lợi ích trung hạn (1-3 năm):
Chuyển đổi số giúp SME xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong nền kinh tế chia sẻ đang phát triển mạnh mẽ. Dữ liệu thu thập được tạo nền tảng vững chắc để phát triển sản phẩm mới phù hợp với nhu cầu thị trường. Khả năng mở rộng thị trường không còn bị giới hạn bởi địa lý, cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng toàn quốc thậm chí quốc tế.
Môi trường làm việc số hiện đại giúp thu hút và giữ chân nhân tài trẻ, đặc biệt quan trọng khi hơn 50% CIO toàn cầu gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân tài có kỹ năng số.
Lợi ích dài hạn (3-5 năm):
1. Khả năng "chống chịu" khủng hoảng đã được chứng minh
COVID-19 đã minh chứng: các doanh nghiệp đã số hóa không chỉ sống sót mà còn tăng trưởng.
VD:Walmart tăng 74% doanh thu online trong Q1/2020. SME Việt Nam có nền tảng số tương tự có thể duy trì hoạt động và tăng trưởng trong mọi tình huống khủng hoảng.

2. Tạo thêm nguồn doanh thu từ dữ liệu và nền tảng
Sau 3-5 năm, SME có thể phát triển các dòng doanh thu mới như bán insights khách hàng, tạo dịch vụ mới, hoặc phát triển marketplace.
VD: Amazon từ cửa hàng bán sách đến việc doanh thu tăng vọt đến từ dịch vụ đám mây AWS. SME có thể áp dụng mô hình tương tự trong ngành dọc của mình.
3. Cạnh tranh với ông lớn bằng chất lượng trải nghiệm
Trong không gian số, kích thước công ty không quan trọng bằng chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
4. Xây dựng "hệ sinh thái dữ liệu" khó bắt chước
Sau 3-5 năm thu thập dữ liệu, SME có thể áp dụng AI/Machine Learning để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Càng nhiều dữ liệu, thuật toán càng thông minh, sản phẩm càng tốt, thu hút thêm khách hàng, tạo thêm dữ liệu - đây chính là "data flywheel effect" mà Google, Amazon sử dụng để duy trì vị thế dẫn đầu.
3 Cấp độ trong chuyển đổi số
Theo các chuyên gia và Bộ Thông tin và Truyền thông Việt Nam, chuyển đổi số trong doanh nghiệp được chia thành ba cấp độ rõ ràng, mỗi cấp độ có mục tiêu và phương pháp triển khai khác nhau. Hiểu đúng về ba cấp độ này giúp doanh nghiệp xác định vị trí hiện tại và lập kế hoạch phát triển phù hợp.
Cấp độ 1: Số hóa thông tin (Digitization)
Đây là bước đầu tiên trong hành trình chuyển đổi số, tập trung vào việc chuyển đổi dữ liệu từ dạng vật lý sang dạng kỹ thuật số. Quá trình này bao gồm số hóa tài liệu giấy, hồ sơ khách hàng, dữ liệu kho hàng và các thông tin quan trọng khác của doanh nghiệp. Mặc dù đơn giản, cấp độ này tạo nền tảng vững chắc cho các bước tiếp theo và giúp doanh nghiệp làm quen với công nghệ số.
Cấp độ 2: Số hóa quy trình (Digitalization )
Ở cấp độ này, doanh nghiệp bắt đầu áp dụng công nghệ để tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình vận hành. Việc triển khai các phần mềm quản lý, hệ thống ERP/CRM và automation tools giúp cải thiện hiệu quả làm việc và giảm thiểu sai sót. Giai đoạn này thay đổi cách thức hoạt động nhưng chưa tác động đến mô hình kinh doanh cốt lõi.
Cấp độ 3: Chuyển đổi số toàn diện (Digital Transformation)
Cấp độ cao nhất của chuyển đổi số đòi hỏi sự thay đổi căn bản về mô hình kinh doanh, văn hóa doanh nghiệp và cách thức tạo giá trị. Doanh nghiệp không chỉ sử dụng công nghệ như công cụ hỗ trợ mà biến công nghệ thành DNA của tổ chức, tạo ra những cách thức hoàn toàn mới để phục vụ khách hàng và cạnh tranh trên thị trường.

Các bước triển khai công nghệ hiệu quả và tiết kiệm
Bước 1: Đánh Giá Hiện Trạng Và Xác Định Mục Tiêu
Tối ưu công nghệ hiện tại theo ba trụ cột chính được khuyến nghị bởi các chuyên gia quốc tế. Đánh giá khả năng dữ liệu và phân tích, bao gồm năng lực thu thập, xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ dự kiến đạt 180 ZB vào năm 2025. Kiểm tra kỹ năng và khả năng tự động hóa của đội ngũ nhân sự hiện tại.
Đánh giá hạ tầng và mức độ sẵn sàng chuyển lên nền tảng đám mây. Xác định các "điểm đau" cần giải quyết ưu tiên và đặt mục tiêu SMART cho từng giai đoạn phát triển.
Bước 2: Lựa Chọn Giải Pháp Công Nghệ Phù Hợp
Năm tiêu chí lựa chọn quan trọng cho SME Việt Nam: giao diện dễ sử dụng không cần đào tạo phức tạp, chi phí hợp lý có thể chia nhỏ thanh toán theo mô hình như là OPEX, hỗ trợ tiếng Việt và dịch vụ khách hàng tại Việt Nam, khả năng mở rộng linh hoạt theo quy mô doanh nghiệp và tính tích hợp cao với các phần mềm khác.
Bước 3: Xây Dựng Năng Lực Dữ Liệu & AI
Triển khai giải pháp phân tích dữ liệu được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa việc ra quyết định. Automated business intelligence giúp lãnh đạo có cái nhìn toàn diện về tình hình kinh doanh. Tạo nền tảng doanh nghiệp dựa trên dữ liệu và tận dụng 80% dữ liệu phi cấu trúc để cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Bước 4: Chuẩn Bị Nhân Sự Và Văn Hóa
Đào tạo đội ngũ tiên phong để giải quyết tình trạng hơn 50% CIO khó tuyển nhân tài số. Triển khai intelligent automation cho các quy trình end-to-end thay vì chỉ tập trung vào từng tác vụ riêng lẻ. Xây dựng chính sách khuyến khích sự hợp tác giữa con người và máy móc.
Bước 5: Triển Khai Thí Điểm Và Mở Rộng
Bắt đầu thí điểm với một hoặc hai phòng ban để kiểm chứng hiệu quả và điều chỉnh kịp thời. Thu thập phản hồi từ người dùng và tối ưu hóa quy trình. Mở rộng dần ra toàn doanh nghiệp theo mô hình cloud-centric để đảm bảo tính linh hoạt và khả năng mở rộng.
Bước 6: Đo Lường Và Tối Ưu Liên Tục
Thiết lập KPI đo lường hiệu quả theo bốn tác động chính: tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, mở rộng thị trường và phát triển năng lực. Review định kỳ hàng tháng và quý để điều chỉnh chiến lược dựa trên kết quả thực tế và biến động thị trường.
5 Thách Thức Lớn Nhất Của SME Việt Nam
Thách thức 1: Thiếu kỹ năng số (Skills Gap)
Với hơn 50% CIO toàn cầu gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân tài có đủ kỹ năng số, SME Việt Nam cần tập trung đầu tư vào intelligent automation để thay thế các công việc lặp lại và đào tạo nâng cao nhân viên hiện tại. Bắt đầu với robotic process automation cho các tác vụ hành chính sẽ giải phóng nhân lực cho các công việc có giá trị gia tăng cao hơn.
Thách thức 2: Ngân sách hạn hẹp
Áp dụng mô hình OPEX thông qua cloud computing giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu và cho phép thanh toán theo mức sử dụng thực tế. Ưu tiên các giải pháp có ROI cao và triển khai từng bước để phân bổ ngân sách hiệu quả. Tận dụng các chương trình ưu đãi từ Chính phủ Việt Nam cho chuyển đổi số SME.
Thách thức 3: Hạ tầng IT legacy không tương thích
Đa số SME hiện có nhiều hệ thống IT rời rạc và không kết nối được với nhau. Giải pháp là chuyển sang cloud-centric infrastructure và hiện đại hóa từng bước các ứng dụng legacy. Bắt đầu với mô hình hybrid cloud để giảm thiểu rủi ro và chi phí chuyển đổi.
Thách thức 4: Khả năng tận dụng dữ liệu hạn chế
Hơn 50% doanh nghiệp có tầm nhìn hạn chế về dữ liệu doanh nghiệp của mình. Deploy AI-powered analytics và tạo data-native enterprise là giải pháp cốt lõi. Bắt đầu với structured data trước khi chuyển sang xử lý unstructured data để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả.
Thách thức 5: Nhân viên kháng cự thay đổi
Triển khai mô hình human-machine collaboration thay vì thay thế hoàn toàn con người bằng máy móc. Đào tạo từng bước và tập trung vào việc augmenting human capabilities thay vì replacing workers. Gắn KPI cá nhân với việc sử dụng công nghệ để tạo động lực thay đổi tích cực.
Ví dụ thành công về chuyển đổi số tại việt nam

EVN (Tập đoàn Điện lực Việt Nam) đứng trong nhóm doanh nghiệp dẫn đầu về chuyển đổi số tại Việt Nam. Đến tháng 9/2022, tập đoàn này đã hoàn thành 85,5% kế hoạch chuyển đổi số đề ra.
Chiến lược chuyển đổi số của EVN được triển khai đồng bộ trên năm trụ cột chính: quản trị nội bộ, đầu tư xây dựng, sản xuất, kinh doanh dịch vụ khách hàng cùng công nghệ thông tin và viễn thông.
Về quản trị nội bộ, EVN đã đạt được thành tựu ấn tượng khi 100% các đơn vị trực thuộc triển khai hệ thống Digital-Office. Toàn bộ báo cáo trong tập đoàn đều được xử lý dưới dạng điện tử, đồng thời chữ ký số đã được áp dụng rộng rãi ở các cấp quản lý.
Trong lĩnh vực đầu tư xây dựng, tập đoàn đã số hóa nhiều quy trình quan trọng như sổ nhật ký công trình điện tử và các biên bản nghiệm thu. Việc quản lý hồ sơ dự án cũng được thực hiện hoàn toàn trên nền tảng điện tử. Đặc biệt, EVN là một trong những tổ chức tiên phong triển khai thành công hệ thống đấu thầu qua mạng.
Đối với các hoạt động sản xuất, kinh doanh và dịch vụ, EVN đã ứng dụng công nghệ số một cách toàn diện. Tập đoàn đã triển khai 21,1 triệu công tơ điện tử và cung cấp 100% dịch vụ điện trực tuyến. Hệ thống này hỗ trợ kết nối đa kênh, đa nền tảng trong môi trường số, mang đến trải nghiệm tối ưu cho khách hàng.
FAQ - Giải Đáp Thắc Mắc Về Chuyển Đổi Số
Q: Doanh nghiệp nhỏ có cần chuyển đổi số không?
Có, và rất cấp thiết. Thống kê cho thấy 70% SME không chuyển đổi số sẽ bị loại khỏi thị trường trong 5 năm tới do không thể cạnh tranh với các đối thủ đã số hóa. Bắt đầu với ngân sách khiêm tốn 10-30 triệu VNĐ vẫn có thể mang lại hiệu quả rõ rệt về năng suất và trải nghiệm khách hàng..
Q: Làm sao biết nhà cung cấp công nghệ nào đáng tin cậy?
Lựa chọn nhà cung cấp có khách hàng tương tự quy mô trong cùng ngành nghề. Đảm bảo họ cung cấp trial hoặc demo miễn phí để kiểm chứng khả năng. Support 24/7 bằng tiếng Việt và có chứng chỉ bảo mật quốc tế là những tiêu chí không thể thiếu. Tham khảo reviews từ khách hàng hiện tại để đánh giá chất lượng dịch vụ.
Q: Dữ liệu có bị mất hoặc lộ không?
Rủi ro rất thấp nếu chọn nhà cung cấp uy tín với chứng chỉ bảo mật quốc tế. Cloud computing thực tế an toàn hơn lưu trữ nội bộ trong 99% trường hợp nhờ hệ thống bảo mật đa lớp và backup tự động. Việc mất dữ liệu do hỏng hardware local thường xuyên hơn sự cố trên cloud.
Q: Chuyển đổi số có phù hợp với mọi ngành nghề?
Có, nhưng mức độ và phương pháp triển khai khác nhau. Ngành dịch vụ thường chuyển đổi nhanh hơn manufacturing do ít ràng buộc về thiết bị vật lý. Tuy nhiên, mọi ngành đều có thể áp dụng số hóa ít nhất ở mức độ quản lý và bán hàng. Quan trọng là xác định đúng ưu tiên và lộ trình phù hợp với đặc thù ngành nghề.
Kết luận:
Chuyển đổi số cho doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam không chỉ là xu hướng mà đã trở thành yếu tố sống còn trong nền kinh tế số. Với lộ trình rõ ràng, ngân sách hợp lý và sự cam kết từ lãnh đạo, mọi SME đều có thể thành công trong hành trình số hóa này. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để không bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua công nghệ 4.0.