Server là gì?
Server (hay máy chủ) là một hệ thống máy tính được kết nối với mạng Internet hoặc mạng nội bộ, có nhiệm vụ cung cấp dịch vụ, tài nguyên và dữ liệu cho các máy tính khác (được gọi là client - máy khách).
Nói một cách đơn giản, server giống như một "người phục vụ" trong nhà hàng. Khi bạn (client) gọi món, người phục vụ (server) sẽ nhận yêu cầu, xử lý và mang món ăn về cho bạn. Tương tự, khi bạn truy cập một website, máy tính của bạn gửi yêu cầu đến server, server xử lý và trả về nội dung trang web cho bạn xem.
Vai trò của server trong hệ thống CNTT
Server đóng vai trò là trung tâm điều hành của mọi hệ thống số hiện đại:
- Lưu trữ dữ liệu: Tất cả thông tin từ ảnh, video, văn bản đến cơ sở dữ liệu đều được bảo quản an toàn trên server
- Xử lý yêu cầu: Tiếp nhận và xử lý hàng triệu yêu cầu từ người dùng mỗi ngày
- Cung cấp dịch vụ: Email, website, ứng dụng di động đều hoạt động nhờ server
- Quản lý truy cập: Kiểm soát ai có thể truy cập vào dữ liệu nào
Ví dụ dễ hiểu về server
Website: Khi bạn gõ "google.com", server của Google nhận yêu cầu và hiển thị trang chủ cho bạn
Email: Gmail sử dụng server để lưu trữ và gửi email của bạn đến người nhận
Game online: Khi chơi PUBG Mobile, server game xử lý mọi hành động của người chơi và đồng bộ với các game thủ khác
Cloud storage: Google Drive, Dropbox dùng server để lưu trữ file của bạn trên "đám mây"
Cách máy chủ (server) xử lý yêu cầu người dùng trong 3 bước
Server hoạt động dựa trên mô hình Client-Server – nền tảng chính của mọi hệ thống mạng hiện đại. Dưới đây là hướng dẫn từng bước giúp bạn hiểu rõ cách máy chủ phản hồi khi bạn truy cập một website hay sử dụng ứng dụng online.

Bước 1: Gửi yêu cầu từ client (máy người dùng)
Khi bạn truy cập vào một trang web (ví dụ: gõ "facebook.com" trên trình duyệt), máy tính hoặc điện thoại của bạn – gọi là client – sẽ gửi một yêu cầu (request) đến máy chủ thông qua Internet.
Bước 2: Server tiếp nhận và xử lý yêu cầu
Ngay sau khi nhận được yêu cầu, server sẽ kiểm tra thông tin, xác thực người dùng nếu cần, rồi truy xuất dữ liệu phù hợp từ hệ thống lưu trữ (ví dụ: bài viết, hình ảnh, tin nhắn...).
Bước 3: Server phản hồi và trả kết quả về client
Sau khi xử lý xong, server sẽ gửi phản hồi (response) về thiết bị của bạn – bao gồm nội dung trang web hoặc dữ liệu bạn yêu cầu. Tất cả quá trình này thường diễn ra chỉ trong vài mili-giây.
Ví dụ thực tế: Khi bạn truy cập Facebook
- Request: Bạn gõ "facebook.com" trên trình duyệt
- Processing: Server Facebook nhận yêu cầu, kiểm tra đăng nhập, tìm kiếm newsfeed của bạn
- Response: Server gửi về trang Facebook với những bài post mới nhất
Các khái niệm quan trọng
Lưu lượng (Traffic): Số lượng yêu cầu mà server xử lý trong một khoảng thời gian
Uptime: Thời gian server hoạt động liên tục không bị gián đoạn (tính bằng %)
IP Address: Địa chỉ duy nhất của server trên Internet (ví dụ: 192.168.1.1)
DNS: Hệ thống chuyển đổi tên miền (facebook.com) thành địa chỉ IP
Cấu tạo và thành phần của Server
Máy chủ về cơ bản cũng là một máy tính, nhưng được thiết kế với các thành phần mạnh mẽ và bền bỉ hơn để có thể hoạt động 24/7.
Bo mạch chủ (Motherboard)
Bo mạch chủ là "xương sống" của server, kết nối tất cả các thành phần lại với nhau. Khác với máy tính thường, bo mạch chủ server được thiết kế để:
- Hỗ trợ nhiều CPU cùng lúc
- Chứa nhiều khe RAM hơn (thường 8-16 khe)
- Có nhiều port mạng và mở rộng
CPU - bộ não của server
CPU server mạnh hơn CPU thường rất nhiều:
- Nhiều nhân xử lý: Từ 8-64 nhân (CPU thường chỉ 4-8 nhân)
- Xử lý đa luồng: Có thể xử lý hàng trăm tác vụ cùng lúc
- Tối ưu cho server: Intel Xeon, AMD EPYC được thiết kế chuyên cho server
RAM - bộ nhớ tạm
Server cần RAM cực lớn để xử lý nhiều yêu cầu đồng thời:
- Dung lượng: Từ 32GB đến 1TB RAM
- Loại RAM: ECC RAM có khả năng tự sửa lỗi
- Tốc độ cao: Đảm bảo truy xuất dữ liệu nhanh chóng
Storage - HDD/SSD/NVMe
Lưu trữ server được ưu tiên về độ bền và tốc độ:
- HDD Enterprise: Bền bỉ, dung lượng lớn, giá rẻ
- SSD: Tốc độ nhanh gấp 10-100 lần HDD
- NVMe: Công nghệ mới nhất, tốc độ siêu nhanh
- RAID: Kết hợp nhiều ổ cứng để tăng hiệu suất và bảo mật
Các thành phần khác
Nguồn điện (PSU): Thường là nguồn kép để đảm bảo server không bao giờ mất điện
Card mạng: Kết nối tốc độ cao (1Gbps - 100Gbps) để xử lý lưu lượng lớn
Hệ thống tản nhiệt: Quạt và tản nhiệt mạnh mẽ vì server chạy 24/7
Các loại server phổ biến hiện nay
Tùy vào nhu cầu và ngân sách, bạn có thể lựa chọn các loại server khác nhau. Mỗi loại có ưu nhược điểm riêng.
Server vật lý (Dedicated Server)
Dedicated Server là máy chủ vật lý hoàn toàn dành riêng cho một khách hàng.
Ưu điểm:
- Hiệu suất cao nhất
- Toàn quyền kiểm soát
- Bảo mật tối đa
- Không chia sẻ tài nguyên
Nhược điểm:
- Chi phí cao nhất
- Cần kiến thức kỹ thuật
- Khó mở rộng nhanh
Phù hợp với: Doanh nghiệp lớn, website có lưu lượng truy cập cao
Cloud Server

Cloud Server được xây dựng trên nền tảng điện toán đám mây, kết hợp từ nhiều server vật lý.
Ưu điểm:
- Mở rộng linh hoạt
- Thanh toán theo sử dụng
- Độ tin cậy cao
- Dễ quản lý
Nhược điểm:
- Hiệu suất có thể không ổn định
- Phụ thuộc vào nhà cung cấp
- Chi phí dài hạn có thể cao
Phù hợp với: Startup, doanh nghiệp vừa và nhỏ, dự án có tính mở rộng
VPS (Virtual Private Server)
VPS là máy chủ ảo được tạo bằng cách chia nhỏ một server vật lý thành nhiều phần.
Ưu điểm:
- Cân bằng giá và hiệu suất
- Quyền root đầy đủ
- Tài nguyên riêng biệt
- Dễ nâng cấp
Nhược điểm:
- Chia sẻ phần cứng với VPS khác
- Hiệu suất phụ thuộc "hàng xóm"
Phù hợp với: Website vừa và nhỏ, developer, dự án cá nhân
Shared Hosting
Shared Hosting là nhiều website cùng chia sẻ tài nguyên của một server.
Ưu điểm:
- Giá rẻ nhất
- Dễ sử dụng
- Nhà cung cấp quản lý toàn bộ
Nhược điểm:
- Hiệu suất thấp
- Hạn chế về tùy chỉnh
- Bảo mật kém
Phù hợp với: Website cá nhân, blog, doanh nghiệp nhỏ
So sánh nhanh các loại server
Tiêu chí | Shared Hosting | VPS | Cloud Server | Dedicated Server |
Giá cả | Rẻ nhất | Trung bình | Linh hoạt | Đắt nhất |
Hiệu suất | Thấp | Trung bình | Cao | Cao nhất |
Bảo mật | Cơ bản | Tốt | Rất tốt | Tuyệt vời |
Mở rộng | Khó | Dễ | Rất dễ | Khó |
Quản lý | Tự động | Tự quản lý | Linh hoạt | Tự quản lý |
Server dùng để làm gì? Ứng dụng thực tế
Server có mặt trong hầu hết mọi hoạt động số của chúng ta. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất.
Lưu trữ và xử lý dữ liệu doanh nghiệp
Quản lý thông tin nội bộ:
- Lưu trữ tài liệu, hợp đồng, báo cáo
- Quản lý thông tin nhân sự, khách hàng
- Backup dữ liệu tự động hàng ngày
- Chia sẻ file giữa các phòng ban
Phân tích dữ liệu:
- Xử lý Big Data để ra quyết định kinh doanh
- Tạo báo cáo doanh thu, bán hàng
- Phân tích hành vi khách hàng
Vận hành website và ứng dụng
Website công ty:
- Hiển thị thông tin doanh nghiệp
- Bán hàng online (e-commerce)
- Tương tác với khách hàng
- SEO và marketing digital
Ứng dụng di động:
- Backend cho app iOS/Android
- Đồng bộ dữ liệu giữa các thiết bị
- Xử lý thanh toán, đơn hàng
- Push notification
Tạo môi trường dev/test
Phát triển phần mềm:
- Môi trường code và test ứng dụng
- CI/CD pipeline tự động
- Version control (Git)
- Staging environment
Testing:
- Test hiệu suất, bảo mật
- Load testing với traffic cao
- A/B testing tính năng mới
Quản lý email và dữ liệu nội bộ
- Email doanh nghiệp (@tencongty.com)
- Bảo mật email cao
- Lưu trữ email không giới hạn
- Tích hợp với CRM
File server:
- Lưu trữ file chung của công ty
- Phân quyền truy cập theo nhóm
- Sync file tự động
- Backup đa tầng
Lịch sử và sự phát triển của Server

Từ Mainframes đến Server hiện đại
Thập niên 1960s - Mainframes: Những "siêu máy tính" đầu tiên như IBM System/360 ra đời. Chúng to bằng cả một căn phòng, tiêu thụ điện năng khủng khiếp nhưng chỉ có sức mạnh bằng smartphone hiện tại.
Thập niên 1970s-1980s - Minicomputers: Máy tính nhỏ hơn nhưng vẫn đắt đỏ. Thời kỳ này ra đời khái niệm "time-sharing" - nhiều người dùng cùng chia sẻ một máy tính.
Thập niên 1990s - Client-Server: Internet ra đời, mô hình client-server trở thành chuẩn. Các server chuyên dụng cho web, email, database được phát triển.
Thập niên 2000s - Ảo hóa: Công nghệ virtualization cho phép chạy nhiều server ảo trên một máy vật lý. VMware, Xen dẫn đầu cuộc cách mạng này.
Thập niên 2010s đến nay - Cloud Computing: Amazon AWS, Google Cloud, Microsoft Azure, thay đổi hoàn toàn cách chúng ta sử dụng server. Không cần mua phần cứng, chỉ cần "thuê" tài nguyên theo nhu cầu.
4 giai đoạn phát triển chính
- Centralized Computing (1960s-1970s): Một mainframe phục vụ nhiều terminal
- Distributed Computing (1980s-1990s): Nhiều máy tính nhỏ làm việc cùng nhau
- Client-Server Computing (1990s-2000s): Mô hình client-server hiện đại
- Cloud Computing (2010s-nay): Tài nguyên điện toán như tiện ích công cộng
Server vật lý vs Cloud Server - Nên chọn cái nào?
Đây là câu hỏi mà hầu hết doanh nghiệp đều phải đối mặt khi triển khai hệ thống IT.
So sánh chi tiết
Chi phí:
- Server vật lý: Chi phí ban đầu cao (50-200 triệu), nhưng không có chi phí hàng tháng
- Cloud Server: Chi phí ban đầu thấp, nhưng có chi phí hàng tháng liên tục
Bảo mật:
- Server vật lý: Kiểm soát hoàn toàn, bảo mật vật lý cao
- Cloud Server: Phụ thuộc nhà cung cấp, nhưng có đầu tư bảo mật lớn
Khả năng mở rộng:
- Server vật lý: Khó mở rộng, cần mua thêm phần cứng
- Cloud Server: Mở rộng ngay lập tức chỉ với vài click
Hiệu suất:
- Server vật lý: Hiệu suất ổn định, không chia sẻ tài nguyên
- Cloud Server: Hiệu suất có thể dao động, nhưng đang được cải thiện
Gợi ý tình huống nên chọn
Chọn Server vật lý khi:
- Doanh nghiệp lớn với ngân sách đầu tư cao
- Cần bảo mật tối đa (ngân hàng, chính phủ)
- Lưu lượng truy cập ổn định, có thể dự đoán
- Có đội ngũ IT chuyên nghiệp
Chọn Cloud Server khi:
- Startup hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ
- Lưu lượng truy cập không đều, có thể tăng đột biến
- Cần triển khai nhanh chóng
- Muốn tập trung vào business thay vì quản lý IT
Lời khuyên: Nhiều doanh nghiệp hiện tại sử dụng Hybrid Cloud - kết hợp cả server vật lý cho dữ liệu quan trọng và cloud server cho ứng dụng, website.
Tại sao doanh nghiệp cần sử dụng Server?
Trong thời đại số hóa, server không chỉ là "lựa chọn tốt" mà đã trở thành "bắt buộc" đối với mọi doanh nghiệp muốn phát triển.
Quản lý dữ liệu tập trung
Lưu trữ an toàn:
- Tất cả dữ liệu được lưu ở một nơi an toàn
- Backup tự động hàng ngày
- Khôi phục dữ liệu khi có sự cố
- Phân quyền truy cập theo vị trí
Truy xuất dễ dàng:
- Nhân viên truy cập dữ liệu từ bất kỳ đâu
- Tìm kiếm thông tin nhanh chóng
- Chia sẻ file giữa các phòng ban
- Đồng bộ dữ liệu real-time
Tiết kiệm chi phí vận hành
Giảm chi phí phần cứng:
- Không cần mua máy tính cấu hình cao cho từng nhân viên
- Tận dụng tối đa tài nguyên server
- Giảm chi phí bảo trì, nâng cấp
Tiết kiệm điện năng:
- Một server mạnh thay thế nhiều máy tính yếu
- Công nghệ tiết kiệm điện hiện đại
- Tối ưu hóa hoạt động theo thời gian
Tăng cường bảo mật
Bảo mật nhiều lớp:
- Firewall chuyên nghiệp
- Mã hóa dữ liệu
- Xác thực hai yếu tố (2FA)
- Monitoring 24/7
Kiểm soát truy cập:
- Phân quyền chi tiết theo từng nhân viên
- Log mọi hoạt động truy cập
- Khóa tài khoản nghi ngờ tự động
Dễ dàng mở rộng hệ thống
Scale theo nhu cầu:
- Thêm tài nguyên khi công ty phát triển
- Giảm tài nguyên khi không cần thiết
- Không lo "hết chỗ" lưu trữ
Tích hợp dễ dàng:
- Kết nối với các hệ thống khác
- API mở cho phát triển tính năng mới
- Tự động hóa quy trình làm việc
Những điều cần biết trước khi thuê/mua server
Lựa chọn server phù hợp là quyết định quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của bạn.
Tính năng cần quan tâm
CPU:
- Số lượng core (nhân xử lý)
- Tốc độ clock (GHz)
- Loại CPU (Intel Xeon, AMD EPYC)
RAM:
- Dung lượng (32GB, 64GB, 128GB...)
- Loại RAM (DDR4, DDR5)
- ECC hay non-ECC
Storage:
- Loại ổ cứng (HDD, SSD, NVMe)
- Dung lượng (1TB, 2TB, 10TB...)
- RAID configuration
Uptime:
- SLA (Service Level Agreement) của nhà cung cấp
- Thường yêu cầu 99.9% trở lên
- Có compensation khi downtime
Câu hỏi cần tự hỏi
Mục đích sử dụng:
- Website, email hay cơ sở dữ liệu?
- Số lượng người dùng đồng thời?
- Ứng dụng nào sẽ chạy trên server?
Ngân sách:
- Chi phí một lần hay hàng tháng?
- Có ngân sách cho việc mở rộng?
- Tính toán ROI (Return on Investment)
Mức tăng trưởng:
- Dự kiến tăng trưởng trong 1-2 năm tới?
- Có kế hoạch mở rộng địa lý?
- Sản phẩm/dịch vụ mới có ảnh hưởng?
Gợi ý nơi thuê uy tín
Khi chọn nhà cung cấp server, hãy ưu tiên những công ty có:
- Kinh nghiệm lâu năm trong ngành hosting
- Data center chuẩn quốc tế (Tier 3,)
- Hỗ trợ 24/7 bằng tiếng Việt
- SLA cam kết uptime cao
- Backup và đầy đủ
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Server có phải là máy tính không?
Có, server về bản chất là một máy tính nhưng được thiết kế chuyên biệt để xử lý yêu cầu từ nhiều client cùng lúc. Server có cấu hình mạnh hơn, độ bền cao hơn và được tối ưu để chạy 24/7.
Dùng cloud server có an toàn không?
Cloud server có thể rất an toàn nếu bạn chọn nhà cung cấp uy tín và có các tính năng bảo mật nhiều lớp như firewall, encryption, monitoring. Nhiều khi cloud server còn an toàn hơn server tự quản vì có đầu tư bảo mật chuyên nghiệp.
Có thể tự xây server tại nhà không?
Hoàn toàn có thể, nhưng chỉ phù hợp cho mục đích học tập hoặc testing. Đối với production environment, không nên tự xây vì thiếu hạ tầng chuyên nghiệp như UPS, cooling, security, backup.
Server có cần bảo trì thường xuyên không?
Có, server cần bảo trì định kỳ bao gồm cập nhật phần mềm, patches bảo mật, giám sát tài nguyên, cleaning phần cứng. Nếu thuê managed server, nhà cung cấp sẽ lo việc này.
Giá thuê server trung bình là bao nhiêu?
Giá thuê server rất đa dạng tùy thuộc vào cấu hình và loại server:
- Shared Hosting: 50,000 - 200,000 VNĐ/tháng
- VPS: 200,000 - 2,000,000 VNĐ/tháng
- Cloud Server: 500,000 - 10,000,000 VNĐ/tháng
- Dedicated Server: 5,000,000 - 50,000,000 VNĐ/tháng
Kết luận
Server chính là bộ não xử lý trung tâm cho mọi hệ thống số hiện đại. Từ website nhỏ nhất đến ứng dụng phức tạp nhất, không có gì có thể hoạt động mà không cần đến máy chủ.
Hiểu rõ về server giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho doanh nghiệp, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động. Dù bạn chọn server vật lý, cloud server hay VPS, điều quan trọng nhất là phải phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Nếu bạn đang cân nhắc sử dụng server, hãy tham khảo ngay các giải pháp server tối ưu tại VNETWORK. Với hơn 15 năm kinh nghiệm, đội ngũ chuyên gia VNETWORK sẽ tư vấn giải pháp phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn.