1. HTTP Flood là gì? Mối liên hệ giữa HTTP Flood và DDoS
HTTP Flood là một hình thức tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) thuộc tầng ứng dụng (Layer 7), trong đó kẻ tấn công gửi hàng loạt yêu cầu HTTP hợp lệ (thường là GET hoặc POST) tới máy chủ mục tiêu.
Các yêu cầu này mô phỏng hành vi truy cập thông thường của người dùng, khiến hệ thống khó phân biệt đâu là lưu lượng thật, đâu là giả mạo, dẫn đến quá tải CPU, RAM hoặc băng thông, làm website bị treo hoặc ngừng hoạt động.
Khác với các hình thức DDoS volumetric (như UDP Flood, ICMP Flood), HTTP Flood không cần lượng traffic khổng lồ mà tập trung vào khai thác tài nguyên xử lý của ứng dụng web, khiến nó trở thành “vũ khí tấn công tinh vi và khó phát hiện nhất”.
.jpg)
HTTP Flood là một nhánh của tấn công DDoS, tập trung vào tầng ứng dụng (Application Layer), nơi diễn ra tương tác giữa người dùng và website.
Nếu các cuộc tấn công DDoS truyền thống “ngập” băng thông mạng bằng lưu lượng ảo, thì HTTP Flood lại đánh vào trí tuệ của hệ thống, làm cạn kiệt năng lực xử lý của server.
Kẻ tấn công thường sử dụng botnet, mạng lưới hàng nghìn thiết bị bị chiếm quyền điều khiển (máy tính, IoT, camera IP, router…), được điều phối để gửi các truy vấn HTTP đồng loạt.
Kết quả là, máy chủ web không thể đáp ứng yêu cầu thật của người dùng, dẫn đến gián đoạn dịch vụ, sụt giảm doanh thu và uy tín doanh nghiệp.
2. Cách thức hoạt động của HTTP Flood
Để hiểu rõ cơ chế của HTTP Flood, hãy hình dung một cửa hàng chỉ có 1 nhân viên bán hàng, nhưng có hàng trăm “khách giả” liên tục hỏi thông tin mà không mua gì. Nhân viên bị “ngập” trong các câu hỏi, không thể phục vụ khách thật, tương tự như cách HTTP Flood làm nghẽn web server.
HTTP Flood có 2 dạng phổ biến:
2.1. HTTP GET Flood
Kẻ tấn công gửi hàng loạt yêu cầu GET tới các tài nguyên tĩnh như ảnh, CSS, JS hoặc file HTML với mục tiêu tiêu hao tài nguyên I/O, số kết nối đồng thời và băng thông của server, khiến website chậm, phản hồi trễ hoặc ngừng hoạt động hoàn toàn.
*** Ví dụ: Gửi liên tục hàng nghìn yêu cầu truy cập một ảnh banner trên trang chủ, làm đầy queue kết nối và làm gián đoạn trải nghiệm người dùng thật.
.jpg)
2.2. HTTP POST Flood
Kẻ tấn công gửi hàng loạt yêu cầu POST tới các endpoint cần xử lý dữ liệu (đăng nhập, tìm kiếm, thanh toán…), nhằm ép server thực hiện parsing, xác thực, truy vấn/ghi cơ sở dữ liệu và gọi dịch vụ nội bộ, gây “cháy” CPU, chiếm dụng kết nối DB và làm tắc nghẽn luồng xử lý ứng dụng.
*** Ví dụ: Gửi hàng nghìn truy vấn “đăng nhập” giả với payload ngẫu nhiên hoặc tấn công endpoint thanh toán để kích hoạt chuỗi xử lý phức tạp, dẫn đến quá tải và lỗi hệ thống.
4. Tại sao HTTP Flood khó bị phát hiện?
HTTP Flood rất dễ “lọt lưới” bởi vì những yêu cầu tấn công về mặt kỹ thuật trông không khác gì lưu lượng truy cập hợp lệ, khiến việc phát hiện bằng cách thông thường trở nên kém hiệu quả.
Dưới đây là các lý do chính giải thích vì sao các cuộc tấn công HTTP Flood thường âm thầm tiêu hao tài nguyên và khó bị hệ thống an ninh nhận diện sớm:
- Tính hợp pháp bề ngoài của các yêu cầu: Các gói tin HTTP trong cuộc tấn công đều tuân thủ đúng chuẩn giao thức, không bị lỗi định dạng và trông giống hệt các request thật từ người dùng hợp lệ. Chúng thường đến từ nhiều địa chỉ IP khác nhau, sử dụng User-Agent hợp pháp (giống như trình duyệt Chrome, Firefox hoặc Safari). Điều này khiến hệ thống khó phân biệt được đâu là truy cập thật, đâu là truy cập giả mạo.
- Hệ thống lọc thông thường khó phát hiện: Các công cụ phòng thủ cơ bản như tường lửa, IDS/IPS hoặc WAF dựa trên ngưỡng lưu lượng (volume-based) hoặc chữ ký (signature-based) thường không đủ khả năng nhận diện kiểu tấn công này, vì lưu lượng nhìn bề ngoài không bất thường và không có mẫu nhận dạng rõ ràng.
- Kỹ thuật ngụy trang tinh vi từ hacker: Kẻ tấn công có thể sử dụng IP spoofing (ẩn danh IP), thay đổi header, điều chỉnh tần suất hoặc thời điểm gửi request (delay hoặc random timing), khiến hành vi tấn công trở nên tự nhiên và khó bị hệ thống phát hiện.
- Tác động âm thầm nhưng nguy hiểm: Chính vì tính “giống thật” này, HTTP Flood có thể âm thầm tiêu tốn tài nguyên xử lý, băng thông và kết nối của máy chủ trong nhiều giờ liền, cho đến khi ứng dụng phản hồi chậm, gián đoạn dịch vụ hoặc ngừng hoạt động hoàn toàn.
5. Dấu hiệu nhận biết website đang bị HTTP Flood
Doanh nghiệp có thể nghi ngờ mình đang là nạn nhân của HTTP Flood nếu xuất hiện những hiện tượng sau:
5.1. Website tải chậm bất thường (đặc biệt trang động)
Các endpoint yêu cầu xử lý phía server như login, tìm kiếm hoặc thanh toán phản hồi chậm hơn bình thường, thậm chí bị timeout. Trong khi đó, các trang tĩnh như hình ảnh hay CSS vẫn có thể tải được nhờ cache, cho thấy server đang bị quá tải bởi các request động. Tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và khả năng hoàn tất giao dịch.
5.2. CPU hoặc RAM tăng vọt nhưng không thấy lưu lượng thật
Tài nguyên hệ thống như CPU và bộ nhớ RAM nhảy vọt mà các công cụ thống kê lưu lượng không ghi nhận tăng truy cập từ người dùng hợp lệ. Điều này chứng tỏ server đang phải xử lý lượng request giả mạo, tiêu tốn tài nguyên mà không mang lại giá trị thực sự, dẫn đến nguy cơ giảm hiệu suất toàn hệ thống.
5.3. Log ghi nhiều yêu cầu lặp lại cùng URL từ IP khác nhau
Access log hiển thị pattern request giống hệt nhau — cùng URL, cùng tham số hoặc cùng user-agent — từ nhiều địa chỉ IP khác nhau. Đây là dấu hiệu rõ ràng của botnet hoặc script tự động, đang tập trung tấn công một endpoint cụ thể, khiến server phải xử lý nhiều request giống nhau liên tục.
5.4. Người dùng thật báo không truy cập được hoặc bị time-out
Khi khách hàng phản hồi rằng họ không thể truy cập website hoặc gặp lỗi time-out, đây là bằng chứng thực tế nhất cho thấy trải nghiệm người dùng bị ảnh hưởng. Website treo, trang không tải hoặc ứng dụng chậm gây thất vọng và có thể làm mất khách hàng.
5.5. Ứng dụng giám sát liên tục báo lỗi 503/504
Lỗi HTTP 503 (Service Unavailable) hoặc 504 (Gateway Timeout) xuất hiện nhiều lần chứng tỏ server hoặc proxy không thể xử lý các request đúng thời hạn do tài nguyên bị chiếm dụng quá mức. Đây là hệ quả phổ biến của tấn công HTTP Flood, làm gián đoạn dịch vụ và gây thiệt hại cho doanh nghiệp.
Nếu những dấu hiệu này xuất hiện đồng thời, khả năng cao website của bạn đang bị HTTP Flood.
6. Tác động nghiêm trọng của HTTP Flood đối với doanh nghiệp
HTTP Flood không chỉ gây gián đoạn kỹ thuật mà còn tác động trực tiếp đến hoạt động kinh doanh. Cuộc tấn công này có thể khiến website chậm hoặc ngừng hoạt động, ảnh hưởng trải nghiệm người dùng, doanh thu và uy tín thương hiệu, đồng thời làm tăng chi phí vận hành và tiềm ẩn nguy cơ rò rỉ dữ liệu quan trọng.
- Mất doanh thu: Khách hàng không thể truy cập website, hệ thống thanh toán hoặc ứng dụng, dẫn đến mất giao dịch và doanh thu trực tiếp.
- Ảnh hưởng uy tín thương hiệu: Downtime kéo dài làm giảm niềm tin của người dùng, ảnh hưởng đến sự hài lòng và lòng trung thành với thương hiệu.
- Chi phí khắc phục tăng cao: Doanh nghiệp phải đầu tư thêm hạ tầng, băng thông hoặc thuê chuyên gia bảo mật để xử lý sự cố.
- Rủi ro dữ liệu: Kẻ tấn công có thể lợi dụng server quá tải để khai thác lỗ hổng, dẫn tới rò rỉ dữ liệu quan trọng.
- Ảnh hưởng SEO: Downtime liên tục khiến website bị giảm xếp hạng trên công cụ tìm kiếm, ảnh hưởng lưu lượng truy cập và cơ hội kinh doanh.
7. Cách phòng chống tấn công HTTP Flood hiệu quả
Không thể ngăn chặn hoàn toàn HTTP Flood, nhưng doanh nghiệp hoàn toàn có thể giảm thiểu thiệt hại và ngăn ngừa sớm bằng các giải pháp bảo mật thích hợp.
7.1. Sử dụng Web Application Firewall (WAF)
WAF hoạt động ở tầng ứng dụng để lọc và chặn các request độc hại trước khi chúng tác động đến server. Nó nhận diện các hành vi bất thường như truy cập lặp lại từ cùng IP, các request từ bot, hoặc pattern tấn công HTTP Flood. Nhờ đó, các request hợp pháp của người dùng được ưu tiên xử lý, giảm thiểu rủi ro gián đoạn dịch vụ.
7.2. Tăng cường Load Balancing
Load Balancer phân tán lưu lượng truy cập tới nhiều server, giúp tránh tình trạng “đánh sập” một điểm duy nhất (Single Point of Failure). Khi một server quá tải, Load Balancer tự động chuyển request sang server khác, đảm bảo website, ứng dụng và API vẫn duy trì uptime ổn định ngay cả khi bị tấn công quy mô lớn.
7.3. Giới hạn tần suất truy cập (Rate Limiting)
Thiết lập giới hạn số request tối đa từ mỗi IP trong một khoảng thời gian nhất định giúp ngăn bot gửi quá nhiều yêu cầu liên tiếp. Biện pháp này hạn chế tình trạng server bị quá tải đồng thời vẫn đảm bảo người dùng hợp pháp có thể truy cập mà không bị ảnh hưởng.
7.4. Giải pháp xác thực người dùng thật (Challenge-based Protection)
Kết hợp CAPTCHA, JavaScript challenge hoặc cookie validation giúp phân biệt bot với người dùng thật. Khi gặp các pattern truy cập bất thường, hệ thống sẽ yêu cầu xác thực bổ sung, ngăn chặn bot tiến hành tấn công mà không làm gián đoạn trải nghiệm của khách hàng hợp pháp.
7.5. Giám sát và cảnh báo thời gian thực
Các công cụ giám sát log và phân tích hành vi truy cập giúp nhận diện lưu lượng bất thường ngay khi xảy ra. Khi phát hiện các dấu hiệu tấn công, hệ thống sẽ tự động gửi cảnh báo tới quản trị viên, cho phép phản ứng kịp thời, giảm thiểu thiệt hại và giữ ổn định cho hạ tầng.
8. VNIS - Lá chắn toàn diện chống HTTP Flood và DDoS Layer 7
Khi HTTP Flood ngày càng tinh vi, các doanh nghiệp cần một giải pháp chủ động, thông minh và tự động. Đó chính là VNIS - Nền tảng bảo mật toàn diện cho Web, App và API, được phát triển bởi VNETWORK - Trung tâm Ứng cứu An ninh Mạng Toàn Diện hàng đầu Việt Nam. Vậy VNIS bảo vệ doanh nghiệp như thế nào?
- Bảo vệ chủ động nhờ AI: VNIS sử dụng trí tuệ nhân tạo để dự báo, nhận diện và ngăn chặn các cuộc tấn công HTTP Flood, DDoS Layer 7 trong thời gian thực, giúp website, ứng dụng và API luôn an toàn trước các mối đe dọa tinh vi.
- Hạ tầng toàn cầu mạnh mẽ: Với khả năng chịu tải lên đến 2.600 Tbps và hơn 2.300 PoPs CDN, VNIS phân tán lưu lượng hiệu quả, duy trì hệ thống ổn định ngay cả khi đối mặt với các cuộc tấn công quy mô lớn.
- Bảo vệ tầng ứng dụng: Hơn 2.400 rule WAF theo chuẩn OWASP giúp ngăn chặn các lỗ hổng phổ biến như SQLi, XSS, CSRF, kết hợp với Smart Load Balancing và Origin Shield để tối ưu đường truyền và giảm tải server gốc, đảm bảo uptime lên tới 99,99%.
- Giám sát và cảnh báo tức thì: VNIS liên tục theo dõi lưu lượng, phát hiện các pattern tấn công nghi ngờ và gửi cảnh báo ngay lập tức, giúp doanh nghiệp phản ứng kịp thời và giảm thiểu rủi ro.
- Quản lý tập trung và dễ sử dụng: Giao diện portal thân thiện cho phép bật/tắt các tính năng bảo mật nhanh chóng mà không cần chuyên môn sâu, đồng thời tích hợp CDN, WAF và DNS trên cùng một nền tảng.
- Hỗ trợ chuyên gia 24/7: VNIS đi kèm đội ngũ chuyên gia bảo mật trong và ngoài nước, kết hợp công nghệ AI và tự động hóa, mang lại khả năng phòng thủ vượt trội so với các giải pháp thông thường, giúp doanh nghiệp yên tâm về bảo mật và hiệu suất hệ thống.
.png)
Như vậy, VNIS không chỉ là lá chắn bảo mật, mà còn là “bộ não AI” giúp website thông minh hơn, an toàn hơn và ổn định hơn trước mọi mối đe dọa mạng!
10. Kết luận
HTTP Flood là một trong những cuộc tấn công DDoS tinh vi nhất, vì nó ẩn mình dưới vỏ bọc “hợp pháp” của các yêu cầu HTTP thông thường. Không có biện pháp bảo mật truyền thống nào có thể bảo vệ doanh nghiệp khỏi HTTP Flood nếu không có sự kết hợp giữa trí tuệ nhân tạo, hạ tầng phân tán toàn cầu và đội ngũ SOC chuyên nghiệp.
VNIS của VNETWORK chính là giải pháp toàn diện đáp ứng 3 yếu tố đó: bảo mật, ổn định, và chủ động ứng phó trước mọi hình thức tấn công Layer 7!
Hãy tăng sức mạnh và khả năng chống chịu cho website, ứng dụng và API của bạn ngay hôm nay với VNIS - Nền tảng bảo mật AI-driven hàng đầu tại Việt Nam và châu Á!
FAQ - Câu hỏi thường gặp về HTTP Flood
1. HTTP Flood khác gì so với DDoS thông thường?
HTTP Flood là một dạng DDoS ở tầng ứng dụng (Layer 7), sử dụng các yêu cầu HTTP hợp pháp để làm quá tải server, trong khi DDoS truyền thống thường tấn công ở tầng mạng (Layer 3/4).
2. Website nhỏ có bị HTTP Flood tấn công không?
Có. Hacker thường tấn công các website nhỏ vì chúng ít có lớp bảo vệ nâng cao, dễ làm “sập” và khó phát hiện hơn.
3. Dấu hiệu website bị HTTP Flood là gì?
Website tải chậm, CPU server tăng cao bất thường, log có nhiều yêu cầu lặp lại từ IP khác nhau hoặc xuất hiện lỗi 503 liên tục.
4. Làm thế nào để ngăn chặn HTTP Flood?
Doanh nghiệp nên kết hợp WAF, Load Balancer, Rate Limiting và sử dụng nền tảng bảo mật chuyên dụng như VNIS của VNETWORK để nhận diện và chặn lưu lượng bất thường theo thời gian thực.
5. VNIS có bảo vệ được trước các tấn công Layer 7 khác không?
Có. Ngoài HTTP Flood, VNIS còn ngăn chặn hiệu quả SQL Injection, XSS, CSRF, API abuse và nhiều hình thức DDoS khác bằng hệ thống WAAP tích hợp trí tuệ nhân tạo.